画
かく が え「HỌA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, counter
Nét (bút); ngòi bút
衣装デザイン画
Nét bút thiết kế trang phục .

Từ đồng nghĩa của 画
noun
画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
南画 なんが
viết tắt của cụm từ 南宗画(なんしゅうがい-Nam Tôn Họa). Đây là một trong hai trường học hội họa nổi tiếng ở Trung Quốc, một trường ở miền Bắc và một trường ở miền Nam Tranh của các họa sĩ thời Edo, chịu ảnh hưởng của phong cách tranh trường Nam Tôn Họa
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.