Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画一化 かくいつか
sự tiêu chuẩn hoá
画一的 かくいつてき
đồng phục; tiêu chuẩn
画一思考 かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking
画一主義 かくいつしゅぎ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
一画 いっかく いちかく
một nét (của chữ Kanji); một mảnh (lô) đất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo