Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画一的 かくいつてき
đồng phục; tiêu chuẩn
画一化 かくいつか
sự tiêu chuẩn hoá
画一主義 かくいつしゅぎ
画一思考 かくいつしこう
tư duy đồng nhất; tư duy rập khuôn
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
一画 いっかく いちかく
một nét (của chữ Kanji); một mảnh (lô) đất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一点一画 いってんいっかく
từng chi tiết nhỏ nhặt