画一化
かくいつか「HỌA NHẤT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu chuẩn hoá

Từ đồng nghĩa của 画一化
noun
Bảng chia động từ của 画一化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 画一化する/かくいつかする |
Quá khứ (た) | 画一化した |
Phủ định (未然) | 画一化しない |
Lịch sự (丁寧) | 画一化します |
te (て) | 画一化して |
Khả năng (可能) | 画一化できる |
Thụ động (受身) | 画一化される |
Sai khiến (使役) | 画一化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 画一化すられる |
Điều kiện (条件) | 画一化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 画一化しろ |
Ý chí (意向) | 画一化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 画一化するな |
画一化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画一化
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画一 かくいつ
Sự không phân biệt; Việc làm cho mọi thứ đồng nhất mà không tính đến hoàn cảnh
一画 いっかく いちかく
một nét (của chữ Kanji); một mảnh (lô) đất
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo