Các từ liên quan tới 画像ファイルフォーマットの比較
比較 ひかく
sự so sánh.
ファイルフォーマット ファイル・フォーマット
nguồn web
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較器 ひかくき
bộ so
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau
比較級 ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.