Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 画像下治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
画像ガイド下生検 がぞーガイドかせーけん
sinh thiết hướng dẫn bằng hình ảnh
3D画像 3Dがぞー
hình ảnh 3d