画像圧縮技術
がぞうあっしゅくぎじゅつ
☆ Danh từ
Kỹ thuật nén ảnh

画像圧縮技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画像圧縮技術
画像圧縮 がぞうあっしゅく
sự nén hình ảnh
圧縮技術 あっしゅくぎじゅつ
kỹ thuật nén
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
映像圧縮 えいぞうあっしゅく
sự nén ảnh
計画技術 けーかくぎじゅつ
kỹ thuật lập kế hoạch
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.