Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓画像診断 しんぞうがぞうしんだん
chẩn đoán hình ảnh tim
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断法 しんだんほう
phương pháp chẩn đoán