Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画像診断 がぞうしんだん
phương pháp chẩn đoán qua hình ảnh (chụp X-quang, CT, MRI...)
心臓聴診法 しんぞうちょうしんほう
chẩn đoán nghe nhịp tim
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
心像 しんぞう
hình ảnh trong tiềm thức