画法
がほう「HỌA PHÁP」
☆ Danh từ
Nghệ thuật vẽ tranh; họa pháp

画法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画法
透視画法 とうしがほう
phương pháp vẽ thấu thị.
細胞分画法 さいぼうぶんかくほう
phương pháp phân đoạn tế bào
整数計画法 せいすうけいかくほう
lập trình số nguyên tuyến tính
実験計画法 じっけんけいかくほう
phương pháp thiết kế thử nghiệm
画法幾何学 がほうきかがく
hình học hoạ pháp
線形計画法 せんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính
非線形計画法 ひせんけいけいかくほう
lập trình phi tuyến
局所線形計画法 きょくしょせんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính cục bộ