Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透視画法
とうしがほう
phương pháp vẽ thấu thị.
透視図法 とうしずほう
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
「THẤU THỊ HỌA PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích