千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm