Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総画素数 そうがそすう
tổng số pixel
有効画素数 ゆうこうがそすう
điểm ảnh hiệu quả
画素 がそ
ảnh điểm
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
画数 かくすう
số nét
素数 そすう
số nguyên tố