Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総画数 そうかくすう
Đếm số nét của chữ hán
画素数 がそすう
số lượng pixel
総画 そうかく
tổng số nét của một chữ kanji
有効画素数 ゆうこうがそすう
điểm ảnh hiệu quả
画素 がそ
ảnh điểm
総数 そうすう
tổng số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu