Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
界磁石
かいじしゃく さかいじしゃく
từ thạch
磁界 じかい
từ trường
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
磁石 じしゃく じせき
đá nam châm; nam châm
電磁界 でんじかい
trường điện từ
界磁極 かいじきょく さかいじきょく
giải quyết cực
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
電磁石 でんじしゃく
nam châm điện
「GIỚI TỪ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích