Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気/電流/磁界 でんき/でんりゅう/じかい
Điện/ dòng điện/ trường từ.
磁界 じかい
từ trường
界磁石 かいじしゃく さかいじしゃく
từ thạch
界磁極 かいじきょく さかいじきょく
giải quyết cực
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電界 でんかい
điện trường
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
界磁巻線 かいじまきせん
cuộn dây