畏縮
いしゅく「ÚY SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí

Bảng chia động từ của 畏縮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畏縮する/いしゅくする |
Quá khứ (た) | 畏縮した |
Phủ định (未然) | 畏縮しない |
Lịch sự (丁寧) | 畏縮します |
te (て) | 畏縮して |
Khả năng (可能) | 畏縮できる |
Thụ động (受身) | 畏縮される |
Sai khiến (使役) | 畏縮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畏縮すられる |
Điều kiện (条件) | 畏縮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 畏縮しろ |
Ý chí (意向) | 畏縮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 畏縮するな |
畏縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏縮
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
畏友 いゆう
người bạn kính mến; người bạn đáng kính
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục
畏敬 いけい
sự tôn kính, sự kính trọng
畏怖 いふ
sợ hãi; kinh sợ; sự hoảng sợ
畏懼 いく
sự kinh hãi; nỗ sợ hãi