畏敬
いけい「ÚY KÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn kính, sự kính trọng

Từ đồng nghĩa của 畏敬
noun
Bảng chia động từ của 畏敬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畏敬する/いけいする |
Quá khứ (た) | 畏敬した |
Phủ định (未然) | 畏敬しない |
Lịch sự (丁寧) | 畏敬します |
te (て) | 畏敬して |
Khả năng (可能) | 畏敬できる |
Thụ động (受身) | 畏敬される |
Sai khiến (使役) | 畏敬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畏敬すられる |
Điều kiện (条件) | 畏敬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 畏敬しろ |
Ý chí (意向) | 畏敬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 畏敬するな |
畏敬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏敬
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
畏友 いゆう
người bạn kính mến; người bạn đáng kính
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục
畏縮 いしゅく
co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí
畏怖 いふ
sợ hãi; kinh sợ; sự hoảng sợ
畏懼 いく
sự kinh hãi; nỗ sợ hãi
敬 けい
sự kính trọng
畏くも かしこくも
hoà nhã, ân cần, tử tế; độ lượng, khoan dung