畏友
いゆう「ÚY HỮU」
☆ Danh từ
Người bạn kính mến; người bạn đáng kính

畏友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畏友
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
畏縮 いしゅく
co rúm lại; thu mình lại; chùn lại; rút lui; mất nhuệ khí
畏服 いふく
Sự kính nể, kính phục
畏敬 いけい
sự tôn kính, sự kính trọng
畏懼 いく
sự kinh hãi; nỗ sợ hãi
畏怖 いふ
sợ hãi; kinh sợ; sự hoảng sợ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.