Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留置 りゅうち
bắt giữ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
留置針
Kim luồn( đặt vào mạch trong truyền dịch)
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí