Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槙 まき マキ
cây maki; thông Nhật Bản
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
犬槙 いぬまき イヌマキ
cây thuộc họ tuyết tùng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa