Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠山義総
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái
総花主義 そうばなしゅぎ
nguyên tắc làm hài lòng mọi người