Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠賢治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông