Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畢 ひつ
sao tất
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà