Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畢 ひつ
sao tất
畢竟 ひっきょう
Rốt cuộc.
畢生 ひっせい
Cả cuộc đời.
畢撥擬 ひはつもどき ヒハツもどき ヒハツモドキ
loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae, được trồng để lấy quả dùng làm gia vị
畢竟するに ひっきょうするに
sau tất cả
軌道 きどう
quĩ đạo
軌条 きじょう
đường ray xe lửa
狭軌 きょうき
khoảng cách đường ray hẹp