略装
りゃくそう「LƯỢC TRANG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trang trí sơ sài, ăn mặc đơn giản

Từ trái nghĩa của 略装
略装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
領略 りょうりゃく
hiểu, lĩnh hội, nhận biết thấu đáo
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược
調略 ちょうりゃく
kế hoạch; sách lược; dự định; dự án; thiết kế
電略 でんりゃく
địa chỉ điện tín