簡略記述ORアドレス
かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
☆ Danh từ
Địa chỉ nhớ or

簡略記述ORアドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡略記述ORアドレス
郵便ORアドレス ゆうびんオーアーアドレス
bưu điện hoặc địa chỉ
端末ORアドレス たんまつオーアドレス
terminal or address
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược
略述 りゃくじゅつ
sự tường thuật tóm tắt
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
記号アドレス きごうアドレス
địa chỉ ký hiệu
簡略版 かんりゃくばん
phiên bản rút gọn
簡略化 かんりゃくか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm