番匠笠
ばんじょうがさ バンジョウガサ「PHIÊN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Large primitive bamboo hat

番匠笠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番匠笠
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
石匠 せきしょう
thợ đập đá
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
酒匠 さかしょう
bậc thầy về rượu
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
巨匠 きょしょう
giáo sư