番号案内
ばんごうあんない「PHIÊN HÀO ÁN NỘI」
☆ Danh từ
Hỗ trợ thư mục

番号案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番号案内
内線番号 ないせんばんごう
số mở rộng
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
番号 ばんごう
số hiệu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường