Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市内局番 しないきょくばん
số văn phòng nội bộ
局番 きょくばん
tổng đài (điện thoại); mã vùng
外局 がいきょく
văn phòng ngoài
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
番外 ばんがい
thêm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.