番太
ばんた「PHIÊN THÁI」
☆ Danh từ
Watchman (implies low rank or burakumin status)

番太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番太
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
一番太鼓 いちばんだいこ
beating of a drum as a signal to announce the opening (beginning) of an event (theatrical performance, festival, etc.)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
番 ばん
Đếm lượt order