Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 番組制作会社
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会組織 しゃかいそしき
tổ chức xã hội
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội
社会体制 しゃかいたいせい
hệ thống xã hội