Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
番線
ばんせん
tuyến số
にばんせん ばんせん
sợi dây thép
番線カッター ばんせんカッター
kéo cắt thép
一番線 いちばんせん
vệt không. 1
二番線 にばんせん
tuyến số hai.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.