長寿番組
ちょうじゅばんぐみ「TRƯỜNG THỌ PHIÊN TỔ」
☆ Danh từ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)

長寿番組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長寿番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
組長 くみちょう
tổ trưởng.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi