魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
異世界 いせかい
thế giới bên kia
魔界 まかい
thế giới của ma quỷ
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma