Các từ liên quan tới 異国の出来事 (杏里の曲)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
市井の出来事 しせいのできごと
chuyện trên phố, chuyện ngoài đường
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
異国の人 いこくのひと
người ngoại quốc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
悪い事は出来ぬもの わるいことはできぬもの
Murder will out