異常な
いじょうな「DỊ THƯỜNG」
Khác thường
Lạ lùng
Lạ thường.

異常な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常な
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
電源異常 でんげんいじょう
mất điện
異常行動 いじょうこうどう
hành động bất thường