電源異常
でんげんいじょう「ĐIỆN NGUYÊN DỊ THƯỜNG」
☆ Danh từ
Mất điện

電源異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電源異常
非常用電源 ひじょうようでんげん
nguồn điện khẩn cấp, nguồn điện sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
異常な いじょうな
khác thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.