異常核型
いじょうかくがた「DỊ THƯỜNG HẠCH HÌNH」
Dạng karyotype bất thường
異常核型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常核型
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
核型 かくがた
loại hình dựa theo hình thái và số nhiễm sắc thể có sẵn trong các loài sinh vật
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異常な いじょうな
khác thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái