Kết quả tra cứu 異性化酵素
Các từ liên quan tới 異性化酵素
異性化酵素
いせいかこうそ
◆ Enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác
☆ Danh từ
◆ Isomerase

Đăng nhập để xem giải thích
いせいかこうそ
Đăng nhập để xem giải thích