Kết quả tra cứu 異所的種分化
Các từ liên quan tới 異所的種分化
異所的種分化
いしょてきしゅぶんか
☆ Danh từ
◆ Hình thành loài khác vùng (là sự hình thành loài xảy ra khi các quần thể sinh học trở thành cách ly về mặt địa lý (khu biệt) với nhau đến một mức độ ngăn chặn hoặc cản trở dòng gen, những yếu tố diễn ra có thể làm thay đổi đáng kể địa lý của một khu vực, dẫn đến việc tách quần thể loài thành các quần thể bị cô lập và hình thành nên loài mới)

Đăng nhập để xem giải thích