Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側所的種分化
そくしょてきしゅぶんか
parapatric speciation
異所的種分化 いしょてきしゅぶんか
hình thành loài khác vùng (là sự hình thành loài xảy ra khi các quần thể sinh học trở thành cách ly về mặt địa lý (khu biệt) với nhau đến một mức độ ngăn chặn hoặc cản trở dòng gen, những yếu tố diễn ra có thể làm thay đổi đáng kể địa lý của một khu vực, dẫn đến việc tách quần thể loài thành các quần thể bị cô lập và hình thành nên loài mới)
同所的種分化 どうしょてきしゅぶんか
sự hình thành loài cùng khu phân bố
種分化 しゅぶんか
speciation
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
周辺種分化 しゅうへんしゅぶんか
sự đầu cơ ngoại vi
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
Đăng nhập để xem giải thích