種分化
しゅぶんか「CHỦNG PHÂN HÓA」
Hình thành loài
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Speciation

Bảng chia động từ của 種分化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種分化する/しゅぶんかする |
Quá khứ (た) | 種分化した |
Phủ định (未然) | 種分化しない |
Lịch sự (丁寧) | 種分化します |
te (て) | 種分化して |
Khả năng (可能) | 種分化できる |
Thụ động (受身) | 種分化される |
Sai khiến (使役) | 種分化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種分化すられる |
Điều kiện (条件) | 種分化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種分化しろ |
Ý chí (意向) | 種分化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種分化するな |
種分化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種分化
周辺種分化 しゅうへんしゅぶんか
sự đầu cơ ngoại vi
異所的種分化 いしょてきしゅぶんか
hình thành loài khác vùng (là sự hình thành loài xảy ra khi các quần thể sinh học trở thành cách ly về mặt địa lý (khu biệt) với nhau đến một mức độ ngăn chặn hoặc cản trở dòng gen, những yếu tố diễn ra có thể làm thay đổi đáng kể địa lý của một khu vực, dẫn đến việc tách quần thể loài thành các quần thể bị cô lập và hình thành nên loài mới)
同所的種分化 どうしょてきしゅぶんか
sự hình thành loài cùng khu phân bố
側所的種分化 そくしょてきしゅぶんか
parapatric speciation
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.