Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異数性
いすうせい
thể dị bội
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
異数 いすう
bất thường; đặc biệt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
異性 いせい
giới tính khác; đồng phân; khác giới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
「DỊ SỔ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích