Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異数性誘発物質
いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
月経誘発物質 げっけーゆーはつぶっしつ
chất hình thành kinh nguyệt
変異誘発 へんいゆーはつ
sự gây đột biến
発ガン性物質 はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất
異数性 いすうせい
thể dị bội
Đăng nhập để xem giải thích