性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
月経誘発物質 げっけーゆーはつぶっしつ
chất hình thành kinh nguyệt
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
変異誘発 へんいゆーはつ
sự gây đột biến
発ガン性物質 はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất