異文
いぶん「DỊ VĂN」
☆ Danh từ
Dị văn; truyện ngắn lạ lùng; câu chuyện khác; biến thể (cách đọc); báo cáo khác lạ

異文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異文
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
異文化交流 いぶんかこうりゅう
sự giao lưu đa văn hoá
異文化間看護 いぶんかかんかんご
chăm sóc điều dưỡng trong môi trường đa văn hóa
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
異体文字 いたいもじ
ký tự biến thể