異母兄弟
いぼきょうだい「DỊ MẪU HUYNH ĐỆ」
☆ Danh từ
Anh em cùng cha khác mẹ
兄弟
が
欲
しい?
Bạn muốn có anh chị em không?
もし
兄弟
ができたら、いつでも
好
きな
テレビ見
られないかもよ。
Nếu bạn có anh em thì bạn sẽ không thể nào xem được chương trình TV bất kể khi nào bạn muốn đâu
あなたは
何人兄弟
がいますか?/
何人兄弟
ですか?
Bạn có bao nhiêu anh em? .

異母兄弟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異母兄弟
異父兄弟 いふきょうだい
Anh em cùng mẹ khác cha.
兄弟 きょうだい けいてい
anh em; anh chị em
兄弟弟子 きょうだいでし
đồng môn
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
ライト兄弟 ライトきょうだい
anh em nhà Wright
乳兄弟 ちきょうだい
anh em được nuôi bằng sữa của cùng một người phụ nữ (không phải anh em ruột)
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao