Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全版 かんぜんばん
phiên bản đầy đủ
異版 いはん
phiên bản khác
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完成版 かんせいばん
bản hoàn chỉnh, bản hoàn thiện
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
完全コピー かんぜんコピー
bản sao y
完全性 かんぜんせい
tính toàn vẹn