異状
いじょう「DỊ TRẠNG」
☆ Danh từ
Cái gì đó khác lạ; dị dạng; sự cố; sự bất thường; sự khác thường

Từ đồng nghĩa của 異状
noun
Từ trái nghĩa của 異状
異状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異状
異状死 いじょうし
chết không toàn thây
異常状態 いじょうじょうたい
điều kiện bất thường
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
異 い こと け
Khác biệt
点状軟骨異形成症 てんじょうなんこついけいせいしょう
bệnh rối loạn còi xương
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins