異種交配
いしゅこうはい「DỊ CHỦNG GIAO PHỐI」
☆ Danh từ
Sự tạp chủng; tạp giao; lai giống

異種交配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異種交配
交配種 こうはいしゅ
cây lai; vật lai
異系交配 いけいこうはい ことけいこうはい
chế độ ngoại hôn
異種族混交 いしゅぞくこんこう
Sự giao thoa giữa các chủng loài khác nhau (giao tiếp, hợp tác, kết hôn,...)
異種 いしゅ
dị chủng
交配 こうはい
kết bạn; crossbreeding; sự thụ tinh chéo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
異種の いしゅの
dị tính.
異人種 いじんしゅ
chủng người khác nhau