Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同系交配 どーけーこーはい
lai cùng dòng
異種交配 いしゅこうはい
sự tạp chủng; tạp giao; lai giống
交配 こうはい
kết bạn; crossbreeding; sự thụ tinh chéo
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
配給系 はいきゅうけい
hệ thống phân phối
配言済み 配言済み
đã gửi
近交系 きんこうけい
dòng lai cận huyết